|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẹ nhà ng
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhẹ nhà ng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Light, gently, quietly, softly; (music) pianissimo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | BÆ°á»›c Ä‘i nhẹ nhà ng | | Light steps. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công việc nhẹ nhà ng | | A light piece of work. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Mild; gentle. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Câu trả lá»i nhẹ nhà ng | | A mild answer. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói giá»ng nhẹ nhà ng | | To speak in a gentle voice. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | easy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tấm thân rà y đã nhẹ nhà ng (truyện Kiá»u) | | my life's now eased of burden it once bore |
Light Bước đi nhẹ nhà ng Light steps Công việc nhẹ nhà ng A light piece of work
Mild; gentle Câu trả lá»i nhẹ nhà ng A mild answer Nói giá»ng nhẹ nhà ng To speak in a gentle voice
|
|
|
|